Từ tiếng Anh: "diving suit"
Định nghĩa: " Diving suit" là một danh từ chỉ bộ đồ lặn, thường được sử dụng để bảo vệ người lặn khỏi nước lạnh và các yếu tố khác dưới nước. Nó có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, thường là neoprene hoặc cao su, và có thể được thiết kế để sử dụng ở độ sâu khác nhau.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "He wore a diving suit to explore the coral reef." (Anh ấy đã mặc bộ đồ lặn để khám phá rạn san hô.)
Biến thể của từ: - Diving gear: Thiết bị lặn, bao gồm bộ đồ lặn và các dụng cụ khác như mặt nạ, ống thở. - Wetsuit: Một loại bộ đồ lặn mỏng hơn, thường dùng trong những vùng nước ấm. - Drysuit: Một loại bộ đồ lặn kín nước, thường dùng trong vùng nước lạnh.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau: - "Diving suit" chủ yếu chỉ bộ đồ lặn, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể chỉ chung cho các trang phục bảo vệ khác trong các hoạt động dưới nước.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Wet suit": Bộ đồ lặn ướt, dùng trong điều kiện nước ấm. - "Dry suit": Bộ đồ lặn khô, dùng trong điều kiện nước lạnh. - "Scuba suit": Bộ đồ lặn cho việc lặn với bình khí.
Idioms và Phrasal Verbs:Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "diving suit", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến lặn như: - "Dive in": Bắt đầu làm một việc gì đó một cách nhiệt tình. - Ví dụ: "Don't hesitate, just dive in and start the project!" (Đừng do dự, hãy bắt tay vào dự án ngay đi!)