Characters remaining: 500/500
Translation

diving suit

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "diving suit"

Định nghĩa: " Diving suit" một danh từ chỉ bộ đồ lặn, thường được sử dụng để bảo vệ người lặn khỏi nước lạnh các yếu tố khác dưới nước. có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, thường neoprene hoặc cao su, có thể được thiết kế để sử dụngđộ sâu khác nhau.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "He wore a diving suit to explore the coral reef." (Anh ấy đã mặc bộ đồ lặn để khám phá rạn san hô.)

Biến thể của từ: - Diving gear: Thiết bị lặn, bao gồm bộ đồ lặn các dụng cụ khác như mặt nạ, ống thở. - Wetsuit: Một loại bộ đồ lặn mỏng hơn, thường dùng trong những vùng nước ấm. - Drysuit: Một loại bộ đồ lặn kín nước, thường dùng trong vùng nước lạnh.

Cách sử dụng nghĩa khác nhau: - "Diving suit" chủ yếu chỉ bộ đồ lặn, nhưng trong một số ngữ cảnh có thể chỉ chung cho các trang phục bảo vệ khác trong các hoạt động dưới nước.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Wet suit": Bộ đồ lặn ướt, dùng trong điều kiện nước ấm. - "Dry suit": Bộ đồ lặn khô, dùng trong điều kiện nước lạnh. - "Scuba suit": Bộ đồ lặn cho việc lặn với bình khí.

Idioms Phrasal Verbs:Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "diving suit", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến lặn như: - "Dive in": Bắt đầu làm một việc đó một cách nhiệt tình. - dụ: "Don't hesitate, just dive in and start the project!" (Đừng do dự, hãy bắt tay vào dự án ngay đi!)

Noun
  1. bộ đồ lặn
  2. bộ bảo hiểm dưới nước

Comments and discussion on the word "diving suit"